1 |
jump inxông lênBuyers have to be ready to jump in - these discounts are only available for a short periodNgười mua phải sẵn sàng xông lên – những mặt hàng giảm giá này chỉ có sẵn trong thời gian ngắn mà thôi [..]
|
2 |
jump inngắt lời; nhảy vàoHe was going to say more, but she jumped in "You can't be serious!Anh ấy sắp nói thêm thì cô ấy ngắt lời “Bạn có nghiêm túc đâu!”
|
<< join with sb | jut up >> |